biến chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến chất+ verb
- To degenerate
- rượu đã biến chất
the alcohol has degenerated
- rượu đã biến chất
+ adj
- Degenerate
- phần tử thoái hoá và biến chất
the retrograde and degenerate elements
- phần tử thoái hoá và biến chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến chất"
- Những từ có chứa "biến chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
metamorphous know known knew dutifulness dutiful sarcasm duteousness metamorphism cataclysm more...
Lượt xem: 594